Có 2 kết quả:
崩盘 bēng pán ㄅㄥ ㄆㄢˊ • 崩盤 bēng pán ㄅㄥ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (finance) to crash
(2) to collapse
(3) crash
(2) to collapse
(3) crash
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (finance) to crash
(2) to collapse
(3) crash
(2) to collapse
(3) crash
Bình luận 0